Giáo án Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số ( Từ 41 đến 70)

pptx 34 trang Hoàng Đức Anh 20/07/2023 2500
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Giáo án Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số ( Từ 41 đến 70)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pptxgiao_an_toan_lop_1_bai_cac_so_co_hai_chu_so_tu_41_den_70.pptx

Nội dung text: Giáo án Toán Lớp 1 - Bài: Các số có hai chữ số ( Từ 41 đến 70)

  1. CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ (TỪ 41 ĐẾN 70)
  2. Bài cũ
  3. Trò chơi: Ngộ Không thật Ngộ Không giả
  4. Có bao nhiêu ô tô? A. 22 B. 30
  5. Số: Ba mươi tư viết là? A. 43 B. 34
  6. Số tiếp theo là số bao nhiêu? 37 38 39 A. 30 B. 40
  7. KHỞI ĐỘNG
  8. KHÁM PHÁ
  9. 46 51 bốn mươi sáu năm mươi mốt
  10. 54 65 năm mươi tư sáu mươi lăm
  11. 40, 41, 42, 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50
  12. 50, 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60
  13. 60, 61, 62, 63, 64, 65, 66, 67, 68, 69, 70
  14. 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70
  15. THỰC HÀNH – LUYỆN TẬP
  16. Đọc số Viết số Bốn mươi 40 Bốn mươi mốt 41 Bốn mươi hai 42 Bốn mươi ba 43 Bốn mươi tư 44 Bốn mươi lăm 45 Bốn mươi sáu 46 Bốn mươi bảy 47 Bốn mươi tám 48 Bốn mươi chín 49 Năm mươi 50
  17. Đọc số Viết số Năm mươi 50 Năm mươi mốt 51 Năm mươi hai 52 Năm mươi ba 53 Năm mươi tư 54 Năm mươi lăm 55 Năm mươi sáu 56 Năm mươi bảy 57 Năm mươi tám 58 Năm mươi chín 59 Sáu mươi 60
  18. Đọc số Viết số Sáu mươi 60 Sáu mươi mốt 61 Sáu mươi hai 62 Sáu mươi ba 63 Sáu mươi tư 64 Sáu mươi lăm 65 Sáu mươi sáu 66 Sáu mươi bảy 67 Sáu mươi tám 68 Sáu mươi chín 69 Bảy mươi 70
  19. 43 44 46 48 49 51 53 55 57 58 60 62 64 66 69 70
  20. VẬN DỤNG
  21. 47 quả
  22. 48 viên ngọc
  23. Con có dám thử không? Được chứ. Nhưng để ta xem con ở trường có học hành đàng hoàng không thì ta mới cho Bác ơi ! Cháu đói lắm bác cho cháu củ cà rốt được không ạ ? Giờ ta sẽ cho con tự nhổ cà Dạ. Con đồng ý rốt
  24. Điền số thích hợp vào chỗ : 40, , , 70 A: 50, 60 B: 41, 42 C: 50, 51 D: 42, 44 A B C D
  25. Số 54 đọc như thế nào? A : năm mươi sáu B : năm mươi tư C : bốn mươi lăm D : năm bốn A B C D
  26. Điền số thích hợp vào chỗ : 43, 44, , 46 A : 54 B : 47 C : 45 D : 74 A B C D
  27. Xin chào và hẹn gặp lại!
  28. Bài tập ngày 09/2/2022 - Đếm xuôi và ngược từ số 10 đến số 70. - Hoàn thành bài Toán (trang 98, 99). - Xem trước các bài trang 100.